Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-23_châu_Á_2016

Qatar

Huấn luyện viên: Félix Sánchez Bas

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMYoussef Hassan Mohammed (1996-05-24)24 tháng 5, 1996 (19 tuổi) Eupen
22HVMusaab Khidir (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Al Sadd
32HVAbdelkarim Hassan (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Al Sadd
43TVAhmed Moein (1995-10-20)20 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Eupen
53TVAhmed Fadhil Hesaba (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Al-Wakrah
62HVAhmed Yasser (1994-05-17)17 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Lekhwiya
74Ahmed Alaaeldin (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Rayyan
83TVAli Assadalla (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al Sadd
93TVAbdullah Ali Abdulsalam (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (18 tuổi) Lekhwiya
104Akram Afif (1996-11-18)18 tháng 11, 1996 (19 tuổi) Eupen
114Mohammed Muntari (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Lekhwiya
121TMMohammed Al Bakari (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (18 tuổi) Lekhwiya
132HVSultan Al-Brake (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Cultural Leonesa
143TVAhmed Al Saadi (1995-10-02)2 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Eupen
152HVSalem Al Hajri (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Eupen
162HVTameem Al-Muhaza (1996-07-21)21 tháng 7, 1996 (19 tuổi) Cultural Leonesa
172HVMohamed Alaaeldin Abdelmotaal (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Al-Ryyan
183TVAssim Madibo (1996-10-22)22 tháng 10, 1996 (19 tuổi) Cultural Leonesa
194Almoez Ali (1996-08-19)19 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Cultural Leonesa
202HVBassam Alrawi (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (18 tuổi) Al-Rayyan
213TVAbdelrahman Moustafa (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (18 tuổi) Al-Rayyan
221TMMuhannad Naim (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Al Sadd
232HVFahad Ali Shanin (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Eupen

Syria

Huấn luyện viên: Muhannad Al Fakir

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAbdul Latif Nassan (1993-01-30)30 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Karamah
22HVMomen Naji (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (19 tuổi) Al-Shorta
32HVMoayad Ajan (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
42HVHussein Jwayed (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Al-Zawra'a
52HVOmar Midani (1994-01-26)26 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Al-Mina'a
63TVAmro Jenyat (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Karamah
72HVAhmad Al Shimali (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (21 tuổi) Jableh SC
84Omar Kharbin (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Al-Dhafra
94Nasouh Al Nakdali (1993-06-15)15 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Al-Wahda
103TVMahmoud Mawas (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Al-Riffa
113TVKhaled Mobayed (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Al-Wahda
124Ahmad Al Kaddour (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Al-Karamah
134Mahmoud Al Baher (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Al-Jaish
152HVMoayad Al Khouli (1993-10-16)16 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Talaba SC
163TVWard Salama (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Al-Fotuwa
172HVAbdullah Shami (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Al-Taliya
182HVJihad Busmar (1996-10-30)30 tháng 10, 1996 (19 tuổi) Al-Karamah
193TVMohamad Ahmad (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (22 tuổi) Al-Ittihad
203TVYousef Kalfa (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Al-Jaish
213TVHamid Mido (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
221TMShaher Shakir (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Al-Hurriya
231TMAhmad Kanaan (1995-05-06)6 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Al-Muhafaza SC

Iran

Huấn luyện viên: Mohammad Khakpour

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMohammadreza Akhbari (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Tractor Sazi
22HVMohammad Daneshgar (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Naft Tehran
32HVVahid Heydarieh (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Persepolis
42HVRouzbeh Cheshmi (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Esteghlal
52HVHossein Kanaani (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Malavan
63TVMahan Rahmani (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Saipa
73TVAli Karimi (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Sepahan
83TVFarshid Esmaeili (1994-02-23)23 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Esteghlal
93TVMohsen Karimi (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Esteghlal
104Amir Arsalan Motahari (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Naft Tehran
113TVMilad Mohammadi (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Rah Ahan
121TMAli Mohsenzadeh (1993-02-14)14 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Khoneh be Khoneh
132HVAli Abdollahzadeh (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Sanat Naft
143TVMilad Kamandani (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Persepolis
152HVMohammad Hossein Moradmand (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Padideh
163TVAlireza Naghizadeh (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Siah Jamegan
173TVMehdi Torabi (1994-09-10)10 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Saipa
183TVShahin Saghebi (1993-08-25)25 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Tractor Sazi
193TVEhsan Pahlavan (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Zob Ahan
202HVSaeb Mohebi (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Zob Ahan
212HVReza Aliari (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Naft Tehran
221TMAmir Abedzadeh (1993-04-26)26 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Rah Ahan
234Mehrdad Mohammadi (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Rah Ahan

Trung Quốc

Huấn luyện viên: Fu Bo

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMDu Jia (1993-05-01)1 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Tianjin Teda
23TVYang Kuo (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Henan Jianye
32HVMi Haolun (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Shijiazhuang Ever Bright
42HVJin Yangyang (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Guangzhou R&F
52HVShi Ke (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Shanghai SIPG
62HVWang Tong (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Shandong Luneng
73TVXu Xin (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Guangzhou Evergrande
83TVGuo Hao (1993-01-14)14 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Tianjin Teda
94Zhang Yuning (1997-01-05)5 tháng 1, 1997 (19 tuổi) Vitesse
103TVLiao Lisheng (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Guangzhou Evergrande
113TVWu Xinghan (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Shandong Luneng
123TVZhang Xiaobin (1993-10-23)23 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Jiangsu Suning
133TVWang Qiuming (1993-01-09)9 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Tianjin Teda
143TVFeng Gang (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Hangzhou Greentown
152HVChen Zhechao (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Torreense
164Yang Chaosheng (1993-07-22)22 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Liaoning Whowin
173TVXie Pengfei (1993-06-29)29 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Hangzhou Greentown
182HVZhao Yuhao (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Hangzhou Greentown
194Chang Feiya (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Guangzhou R&F
203TVLi Yuanyi (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Guangzhou Evergrande
213TVLiu Binbin (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Shandong Luneng
221TMZhang Yinuo (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Shanghai Shenxin
231TMYeerjieti Yeerzati (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Gondomar